CODE | NAME OF PRODUCTS | PRICE(NO VAT 10%) |
4L | 18L | 1L |
|
700 | | 2,160,000 | 9,690,000 | |
710 | | 760,000 | 3,390,000 | |
711 | Sơn PU lót thứ 2(chất chính 2.8kg,chất đông cứng 1.4kg) | 570,000 | 2,535,000 | |
722 | Sơn PU trong suốt (loại N) | 750,000 | 3,345,000 | |
725 | Sơn PU màu trắng (loại N) | 895,000 | 3,997,500 | |
726 | Sơn PU Màu vàng (loại N) 16,18,19 | 1,100,000 | 4,920,000 | |
727 | Sơn PU Màu xanh(loại N) 3,6,9,8 | 880,000 | 3,930,000 | |
728 | Sơn PU màu đỏ (loại N)23,64,65,93 | 1,300,000 1,005,000 | 5,820,000 4,492,500 | |
729 | Sơn PU màu xanh lam (loại N)47,50 | 865,000 | 3,862,000 | |
730 | Sơn Pu màu đen (loại N) | 880,000 | 3,930,000 | |
745 | Sơn PU màu bạc (loại N) đa màu | 770,000 | 3,435,000 | |
736 | Dung môi pha loãng | Market Price | Market Price | Market Price |
|
1062 C | | | 2,750,000 | |
1062SL | Sơn lót Epoxy chống thấm không dung môi | | 2,100,000 | |
781 | Sơn PU chống thấm lớp phủ chịu thời tiết (20kg/bô )#6.36 | | 3,585,000 | |
782 | Sơn PU chống thấm lớp trải màu vàng kim (30kg/bộ) | | 4,825,000 | |
783 | Sơn PU chống thấm lớp trải màu bạc (30kg/bộ) | | 3,375,000 | |
784 | Sơn PU chống thấm chảy xệ (20kg/bộ) | | 2,650,000 | |
|
|
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét