Thứ Hai, 23 tháng 5, 2011

SƠN EPOXY RAINBOW


                            




































CÔNG TY TNHH DV - TM - XD KIM LOAN
Địa chỉ: 253 Tân Hương Phường Tân Quý Quận Tân Phú TP.HCM
          Điện Thoại: 2 2009114 - 22007114 -8473569 Fax: 08.8473569 - 0982999866
Tài khoản: 4778368 Ngân hàng Phương Nam PGD Tân hương TP.HCM

BẢNG BÁO GIÁ
SƠN EPOXY RAINBOW

Do gốc nhựa bảo vệ môi trường EPOXY và chất đông cứng phối hợp với nguyên liệu màu tinh chế thành loại sơn chống gỉ. Chuyên dùng chống gỉ cho các cấu tạo tôn thép, ống sắt, giá sắt, các kiến trúc xi măng....

BÁO  GIÁ

MA SỐ
Tên sản phẩm
Giá  chưa bao gồm 10% VAT
4L
18L
1L
EPOXY – NHÓM SƠN EPOXY
1001
Sơn Epoxy lớp phủ ngoài,đa màu (EP-04),#18,19,85
890.000
3,975.000
1002
Sơn Epoxy lớp lót,màu trắng
620,000
1003
560,000
2,490,000
1004
525,000
2,332,500
1005
Dung môi pha loãng
Market Price
Market Price
Market Price
1006
Sơn lót kẽm Epoxy (Ep-03)Bộ nhỏ 9.9kg, lớn 29.7kg
1,800,000
Market Price
Market Price
1007
Sơn lót Red Lead Epoxy(EP-01)
775.000
3.457.000
1009
Sơn chống rỉ Epoxy (EP-02)
560,000
2,490,000
1010
Sơn Vecni Epoxy
740,000
3.300.000
1011
Sơn lót bột kẽm vô cơ(IZ-01)
1,800,000
Market Price
Market Price
1012
Dung môi pha loãng
Market Price
Market Price
Market Price
1014
Sơn trong suốt không dung môi Epoxy
1.165.000
5.212.000
1015
Sơn phủ ngoài không dung môi Epoxy
1.265.000
5662.000
1015AS
Sơn phủ epoxy không dung môi chống tỉnh điện
1.350.000
6.045.000
1017
Sơn bể nước sạch Epoxy, màng dày (EP-07)
795,000
3.547.000
1020
Sơn lót dùng cho hợp kim Epoxy
650,000
2,895,000
1021
Sơn lớp đầu bột kẽm vô cơ(SP-09)
Market Price
Market Price
Market Price
1022
Hỗn hợp nhựa & cát Epoxy mới(c/chính 3kg+c/đông cưng1kg=4kg cát :20kg
798,000
(Base+hard)
120,000
Sand
8Kg
1023
Sơn chống trơn Epoxy(c/chính 1kg+c/đông cứng 3kg = 4kg,cát:8kg
798,000
(Base+hard)
48,000
Sand
8Kg
1026
Bột trét epoxy cho hỗn hợp hồ (c/chính20kg+c/đông cứng 10Kg= 30Kg,chất lớp phủ 20 kg
5,500,000
(Base+hard)
250,000
Filler
20kg
1027
Sơn lót bột kẽm Epoxy (Ep-03AA
1.500,000
6.720.000
Market Price
1029
4,220,000
(Base+Hard)
18L
285,000
Sand
47.5kg
1050
580,000
2,580,000
1055
Sơn Epoxy lớp phủ ngoài, màu bạc
700,000
3.120.000
1056
Sơn Epoxy lớp phủ ngoài ,màu # 25,64
Sơn Epoxy lớp phủ ngoài ,màu #23
715,000
1,050,000
3,212,000
4,695,000
1058
Sơn lót dùng trong bể nước uống Epoxy (xám nâu)
750,000
3,345,000
1060
Sơn lớp giữa Epoxy ,xám ,nâu
650,000
2,895,000
1061
Sơn phủ Epoxy định hình có hàm lượng rắn cao (Ep-999)
725,000
3,232,000
1061H
Sơn phủ Epoxy định hình có hàm lượng rắn cao (Ep-999H)
720,000
3,230,000
1073
Sơn nước trong suốt lớp lót Epoxy
670,000
2,985,000
1075
Sơn lót chống rỉ Aluminum Tripolyphoshate Epoxy
560,000
2.490.000
1076
Sơn lót chống rỉ Zinc Phoshate Epoxy mới(Ep-66)nâu ,xám
680.000
3.030.000
1080
Sơn phủ ngoài đàn hồi không dung môi Epoxy
950,000
4,265,000
1098W
Market Price


4.920.000
Market Price

Không có nhận xét nào:

Đăng nhận xét